Có 2 kết quả:
明眸皓齒 míng móu hào chǐ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄡˊ ㄏㄠˋ ㄔˇ • 明眸皓齿 míng móu hào chǐ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄡˊ ㄏㄠˋ ㄔˇ
míng móu hào chǐ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄡˊ ㄏㄠˋ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have bright eyes and white teeth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
míng móu hào chǐ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄡˊ ㄏㄠˋ ㄔˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have bright eyes and white teeth
Bình luận 0